Nghĩa của từ "navel orange" trong tiếng Việt
"navel orange" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
navel orange
US /ˌneɪ.vəl ˈɒr.ɪndʒ/

danh từ
cam ruột vàng navel
A type of orange that is sweet and usually without seeds.
Ví dụ:
Today, navel oranges continue to be propagated through cutting and grafting.
Ngày nay, cam ruột vàng navel tiếp tục được nhân giống thông qua giâm cành và ghép.