Nghĩa của từ "nail art" trong tiếng Việt

"nail art" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nail art

US /ˈneɪl ˌɑːt/
"nail art" picture

danh từ

nghệ thuật làm móng, nghệ thuật sơn móng tay

The activity of making designs on people's nails, or the designs themselves.

Ví dụ:

Forget French manicures, the latest trend is nail art.

Hãy quên việc làm móng kiểu Pháp đi, xu hướng mới nhất là nghệ thuật làm móng.