Nghĩa của từ muster trong tiếng Việt

muster trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

muster

US /ˈmʌs.tɚ/
UK /ˈmʌs.tɚ/
"muster" picture

danh từ

đàn (chim công)

A group of peacocks.

Ví dụ:

I saw a muster of peacocks in the forest.

Tôi thấy một đàn chim công trong khu rừng.

động từ

tập hợp, tập trung

To come together or to bring people, especially soldiers, together, for example for military action.

Ví dụ:

The troops mustered.

Quân đội tập hợp lại.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: