Nghĩa của từ "muddle up" trong tiếng Việt
"muddle up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
muddle up
US /ˈmʌd.əl ʌp/

cụm động từ
làm rối tung, làm lộn xộn, nhầm lẫn
To arrange things in the wrong order.
Ví dụ:
He muddled up the papers on his desk.
Anh ấy làm rối tung giấy tờ trên bàn làm việc.
Từ liên quan: