Nghĩa của từ muddled trong tiếng Việt
muddled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
muddled
US /ˈmʌd.əld/
UK /ˈmʌd.əld/

tính từ
lộn xộn, rối rắm, mơ hồ
Confusing and not clearly reasoned.
Ví dụ:
The book's message is hopelessly muddled.
Thông điệp của cuốn sách này hoàn toàn lộn xộn.
Từ liên quan: