Nghĩa của từ muddle trong tiếng Việt

muddle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

muddle

US /ˈmʌd.əl/
UK /ˈmʌd.əl/

lộn xộn

danh từ

a messy or confused state:
Ví dụ:
The documents were in a muddle.
Từ liên quan: