Nghĩa của từ "muck up" trong tiếng Việt

"muck up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

muck up

US /mʌk ʌp/
UK /mʌk ʌp/
"muck up" picture

cụm động từ

làm bẩn, làm lộn xộn, làm hỏng, làm rối tung

To make something dirty.

Ví dụ:

The kids mucked up the kitchen with paint.

Bọn trẻ làm bẩn nhà bếp với sơn.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

sự làm hỏng, sự thất bại, sai lầm

A mistake that completely spoils something.

Ví dụ:

They made a muck-up of our order - it won't be ready till next week now.

Họ đã làm hỏng đơn hàng của chúng tôi - phải đến tuần sau mới có hàng.