Nghĩa của từ "mow down" trong tiếng Việt

"mow down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mow down

US /ˈməʊ daʊn/
"mow down" picture

cụm động từ

sát hại, giết, tông ngã, đâm sập

To kill somebody using a vehicle or a gun, especially when several people are all killed at the same time.

Ví dụ:

Several people were mowed down by the gunman at the concert.

Nhiều người đã bị tay súng sát hại tại buổi hòa nhạc.