Nghĩa của từ "mountain lion" trong tiếng Việt

"mountain lion" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mountain lion

US /ˈmaʊn.tən ˌlaɪ.ən/
"mountain lion" picture

danh từ

sư tử núi, báo sư tử

A large American wild animal of the cat family, with yellow-brown or grey fur.

Ví dụ:

Mountain lions are solitary and avoid humans.

Báo sư tử núi sống đơn độc và tránh con người.

Từ đồng nghĩa: