Nghĩa của từ cougar trong tiếng Việt

cougar trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cougar

US /ˈkuː.ɡɚ/
UK /ˈkuː.ɡɚ/
"cougar" picture

danh từ

báo cuga, báo sư tử

A large American wild animal of the cat family, with yellow-brown or grey fur.

Ví dụ:

A cougar can jump upward 18 feet from a sitting position.

Một con báo sư tử có thể nhảy lên cao 18 feet từ vị trí đang ngồi.