Nghĩa của từ mount trong tiếng Việt

mount trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mount

US /maʊnt/
UK /maʊnt/
"mount" picture

động từ

leo, trèo lên, cưỡi, tăng lên, nâng lên, đỡ lên, gắn vào, đặt

To gradually increase, rise, or get bigger.

Ví dụ:

The children's excitement is mounting as Christmas gets nearer.

Sự hào hứng của lũ trẻ ngày càng tăng lên khi Giáng sinh đến gần.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

núi, mép, bìa, ngựa cưỡi, khung, gọng

Used as part of the name of a mountain.

Ví dụ:

mount Everest

núi Everest