Nghĩa của từ morose trong tiếng Việt

morose trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

morose

US /məˈroʊs/
UK /məˈroʊs/
"morose" picture

tính từ

buồn bã, buồn rầu, ủ rũ, rầu rĩ

Unhappy, annoyed, and unwilling to speak or smile.

Ví dụ:

a morose expression

một biểu hiện buồn bã

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: