Nghĩa của từ "morning sickness" trong tiếng Việt

"morning sickness" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

morning sickness

US /ˈmɔː.nɪŋ ˌsɪk.nəs/
"morning sickness" picture

danh từ

sự ốm nghén

The feeling of wanting to vomit experienced by some women during the first months of pregnancy.

Ví dụ:

Morning sickness is nausea during pregnancy.

Ốm nghén là tình trạng buồn nôn khi mang thai.