Nghĩa của từ "mood music" trong tiếng Việt
"mood music" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mood music
US /ˈmuːd mjuːzɪk/

danh từ
âm nhạc tâm trạng
Music intended to create a particular atmosphere, especially a relaxed or romantic one.
Ví dụ:
The sound quality of the film was top-notch, with excellent mood music throughout.
Chất lượng âm thanh của phim thuộc hàng đỉnh cao, với âm nhạc tâm trạng xuất sắc xuyên suốt.