Nghĩa của từ "mood board" trong tiếng Việt
"mood board" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mood board
US /ˈmuːd ˌbɔːd/

danh từ
bảng tâm trạng
A group of pictures, words, etc. arranged on a board or screen in order to create or show a particular style, idea or feeling.
Ví dụ:
We put together a mood board with key images and words that best convey the essence of the brand.
Chúng tôi tạo ra một bảng tâm trạng với những hình ảnh và từ ngữ chính truyền tải tốt nhất bản chất của thương hiệu.