Nghĩa của từ board trong tiếng Việt
board trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
board
US /bɔːrd/
UK /bɔːrd/

động từ
danh từ
tấm ván, tấm bảng, giấy cứng
A long, thin, flat piece of wood or other hard material, used for floors or other building purposes.
Ví dụ:
Loose boards creaked as I walked on them.
Những tấm ván lỏng lẻo kêu cót két khi tôi bước trên chúng.