Nghĩa của từ "monkey around" trong tiếng Việt
"monkey around" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
monkey around
US /ˈmʌŋ.ki əˈraʊnd/
UK /ˈmʌŋ.ki əˈraʊnd/

cụm động từ
nghịch ngợm, đùa giỡn
To behave in a silly way.
Ví dụ:
Stop monkeying around and finish your homework!
Đừng nghịch ngợm nữa, làm bài tập về nhà đi!