Nghĩa của từ monkey trong tiếng Việt

monkey trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

monkey

US /ˈmʌŋ.ki/
UK /ˈmʌŋ.ki/
"monkey" picture

danh từ

con khỉ, thằng nhãi

A small to medium-sized primate that typically has a long tail, most kinds of which live in trees in tropical countries.

Ví dụ:

The monkey was swinging in the tree.

Con khỉ đang đu trên cây.

Từ đồng nghĩa:

động từ

bắt chước, làm trò khỉ

Behave in a silly or playful way.

Ví dụ:

Don't monkey with that lock!

Đừng làm trò khỉ với cái khóa đó!