Nghĩa của từ emotionally trong tiếng Việt

emotionally trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

emotionally

US /ɪˈmoʊ.ʃən.əl.i/
UK /ɪˈmoʊ.ʃən.əl.i/
"emotionally" picture

trạng từ

xúc động, cảm xúc

In a way that relates to the emotions.

Ví dụ:

Many children have become emotionally disturbed as a result of the abuse they have suffered.

Nhiều trẻ em đã trở nên rối loạn cảm xúc do hậu quả của sự ngược đãi mà chúng phải chịu đựng.