Nghĩa của từ marinate trong tiếng Việt

marinate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

marinate

US /ˌmer.əˈneɪd/
UK /ˌmer.əˈneɪd/
"marinate" picture

động từ

ướp thịt (bằng nước ướp)

To pour a marinade over meat or fish; to be left in a marinade.

Ví dụ:

Marinate the chicken in white wine for a couple of hours before frying.

Ướp gà trong rượu trắng vài giờ trước khi chiên.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: