Nghĩa của từ soak trong tiếng Việt

soak trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

soak

US /soʊk/
UK /soʊk/
"soak" picture

động từ

ngâm, nhúng, làm ướt đẫm, thấm, ngấm qua, bòn rút

To put something in liquid for a time so that it becomes completely wet; to become completely wet in this way.

Ví dụ:

I usually soak the beans overnight.

Tôi thường ngâm đậu qua đêm.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước, người nghiện rượu

A period of time during which something is in liquid.

Ví dụ:

Most dried beans need a soak before they're cooked.

Hầu hết các loại đậu khô cần ngâm trước khi nấu.

Từ liên quan: