Nghĩa của từ "malted milk" trong tiếng Việt
"malted milk" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
malted milk
US /ˌmɒl.tɪd ˈmɪlk/

danh từ
sữa mạch nha
A drink made from milk and malt.
Ví dụ:
He resorts to drugging her with a sedative in her malted milk, before heading out into the city.
Anh ta dùng cách đánh thuốc mê cô ấy bằng thuốc an thần trong sữa mạch nha của cô ấy trước khi đi vào thành phố.