Nghĩa của từ "lung cancer" trong tiếng Việt

"lung cancer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lung cancer

US /lʌŋ ˈkæn.sər/
"lung cancer" picture

danh từ

ung thư phổi

Carcinoma of the lungs; one of the commonest forms of cancer.

Ví dụ:

Cigarette smoking is the number one risk factor for lung cancer.

Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ số một gây ung thư phổi.