Nghĩa của từ "log out" trong tiếng Việt
"log out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
log out
US /lɒɡ aʊt/

cụm động từ
đăng xuất
To end a connection to a computer system by clicking on a spot on the computer screen.
Ví dụ:
The device has a series of prompts to remind viewers to log in when they watch TV and log out when they stop.
Thiết bị có một loạt thông báo nhắc nhở người xem đăng nhập khi xem TV và đăng xuất khi dừng.
Từ trái nghĩa: