Nghĩa của từ "lemon balm" trong tiếng Việt

"lemon balm" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lemon balm

US /ˈlem.ən ˌbɑːm/
"lemon balm" picture

danh từ

tía tô đất

A herb related to mint, with leaves that smell of lemon and small white flowers.

Ví dụ:

Add a bunch of mint or lemon balm and heat, stirring, until the sugar dissolves.

Thêm một bó bạc hà hoặc tía tô đất vào đun nóng, khuấy đều cho đến khi đường tan.