Nghĩa của từ balm trong tiếng Việt

balm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

balm

US /bɑːm/
UK /bɑːm/
"balm" picture

danh từ

dầu cù là, niềm an ủi, dầu dưỡng

Oil with a pleasant smell that is obtained from some types of trees and plants, used in the past to help heal wounds (= make them better), for example.

Ví dụ:

He used a skin balm after shaving.

Anh ấy đã sử dụng một loại dầu dưỡng da sau khi cạo râu.

Từ liên quan: