Nghĩa của từ "lemon sole" trong tiếng Việt

"lemon sole" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lemon sole

US /ˌlem.ən ˈsəʊl/
"lemon sole" picture

danh từ

cá bơn chanh

European flatfish highly valued as food.

Ví dụ:

The lemon sole is a flatfish of the family Pleuronectidae.

Cá bơn chanh là một loài cá dẹt thuộc họ Pleuronectidae.