Nghĩa của từ legitimate trong tiếng Việt
legitimate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
legitimate
US /ləˈdʒɪt̬.ə.mət/
UK /ləˈdʒɪt̬.ə.mət/

tính từ
hợp pháp, chính đáng, có lý, chính thống
Allowed and acceptable according to the law.
Ví dụ:
Is his business strictly legitimate?
Công việc kinh doanh của anh ấy có hoàn toàn hợp pháp không?
Từ trái nghĩa:
động từ
hợp pháp hóa
To make something legal or acceptable.
Ví dụ:
The government fears that talking to terrorists might legitimate their violent actions.
Chính phủ lo ngại rằng nói chuyện với những kẻ khủng bố có thể hợp pháp hóa hành động bạo lực của họ.
Từ liên quan: