Nghĩa của từ "legal pad" trong tiếng Việt

"legal pad" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

legal pad

US /ˈliː.ɡəl ˌpæd/
"legal pad" picture

danh từ

tập giấy ghi chép

A notepad (= a set of sheets of paper, joined at the top edge, for writing on) containing yellow paper with lines on it.

Ví dụ:

six legal pads, ninety-four pages of confessions

sáu tập giấy ghi chép, chín mươi bốn trang lời thú tội