Nghĩa của từ "mouse pad" trong tiếng Việt
"mouse pad" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mouse pad
US /ˈmaʊs ˌpæd/

danh từ
tấm lót chuột
The special flat piece of material on which you move the mouse of a computer.
Ví dụ:
I have just bought a new mouse pad.
Tôi vừa mua một tấm lót chuột mới.