Nghĩa của từ "leak out" trong tiếng Việt
"leak out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
leak out
US /ˈliːk aʊt/

cụm động từ
rò rỉ, lộ ra
(of secret information) to become known to the public.
Ví dụ:
The news about the merger leaked out before the official announcement.
Tin tức về vụ sáp nhập lộ ra trước thông báo chính thức.
Từ liên quan: