Nghĩa của từ "labor market" trong tiếng Việt

"labor market" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

labor market

US /ˈleɪ.bə ˌmɑːr.kɪt/
"labor market" picture

danh từ

thị trường lao động

The number of people who are available for work in relation to the number of jobs available.

Ví dụ:

young people about to enter the labor market

những người trẻ chuẩn bị bước vào thị trường lao động