Nghĩa của từ ignorance trong tiếng Việt

ignorance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ignorance

US /ˈɪɡ.nɚ.əns/
UK /ˈɪɡ.nɚ.əns/
"ignorance" picture

danh từ

sự thiếu hiểu biết, sự không biết

A lack of knowledge or information about something.

Ví dụ:

I hate to admit my ignorance, but how does it work?

Tôi ghét phải thừa nhận sự thiếu hiểu biết của mình, nhưng nó hoạt động như thế nào?

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: