Nghĩa của từ "inventory control" trong tiếng Việt

"inventory control" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inventory control

US /ˈɪn.vən.tɔːr.i kənˈtrəʊl/
"inventory control" picture

danh từ

việc kiểm soát hàng tồn kho, việc quản trị hàng tồn kho

The process of making sure that the right amount of goods, parts, and materials are available for sale.

Ví dụ:

The company has to sort out basic inventory control problems at its discount stores.

Công ty phải giải quyết các vấn đề kiểm soát hàng tồn kho cơ bản tại các cửa hàng giảm giá của mình.