Nghĩa của từ invade trong tiếng Việt

invade trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

invade

US /ɪnˈveɪd/
UK /ɪnˈveɪd/
"invade" picture

động từ

xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, tràn lan, tỏa khắp

To enter a country by force with large numbers of soldiers in order to take possession of it.

Ví dụ:

Concentrations of troops near the border look set to invade within the next few days.

Các đợt tập trung quân gần biên giới có vẻ sẽ xâm lược trong vài ngày tới.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: