Nghĩa của từ invader trong tiếng Việt
invader trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
invader
US /ɪnˈveɪ.dɚ/
UK /ɪnˈveɪ.dɚ/

danh từ
kẻ xâm lược, quân xâm lược
An army or country that uses force to enter and take control of another country.
Ví dụ:
The foreign invaders were finally defeated by allied forces.
Những kẻ xâm lược nước ngoài cuối cùng đã bị quân đồng minh đánh bại.
Từ liên quan: