Nghĩa của từ intact trong tiếng Việt

intact trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

intact

US /ɪnˈtækt/
UK /ɪnˈtækt/
"intact" picture

tính từ

còn nguyên vẹn, không bị ảnh hưởng, không bị tổn hại

Complete and in the original state.

Ví dụ:

The church was destroyed in the bombing but the altar survived intact.

Nhà thờ đã bị phá hủy trong vụ đánh bom nhưng bàn thờ vẫn còn nguyên vẹn.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: