Nghĩa của từ insider trong tiếng Việt

insider trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

insider

US /ɪnˈsaɪ.dɚ/
UK /ɪnˈsaɪ.dɚ/
"insider" picture

danh từ

người trong cuộc

A person who knows a lot about a group or an organization, because they are part of it.

Ví dụ:

an insider’s view of the movie industry

quan điểm của người trong cuộc về ngành công nghiệp điện ảnh

Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: