Nghĩa của từ outsider trong tiếng Việt
outsider trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
outsider
US /ˌaʊtˈsaɪ.dɚ/
UK /ˌaʊtˈsaɪ.dɚ/

danh từ
người ngoài cuộc, đấu thủ/ ngựa ít có khả năng thắng, kẻ ngoại đạo
A person who is not involved with a particular group of people or organization or who does not live in a particular place.
Ví dụ:
I moved here three years ago, but I still feel like an outsider.
Tôi đã chuyển đến đây ba năm trước, nhưng tôi vẫn cảm thấy mình như một người ngoài cuộc.
Từ liên quan: