Nghĩa của từ injection trong tiếng Việt
injection trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
injection
US /ɪnˈdʒek.ʃən/
UK /ɪnˈdʒek.ʃən/

danh từ
sự tiêm, thuốc tiêm, mũi tiêm, sự phun
An instance of injecting or being injected.
Ví dụ:
painkilling injections
thuốc tiêm giảm đau
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: