Nghĩa của từ booster trong tiếng Việt
booster trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
booster
US /ˈbuː.stɚ/
UK /ˈbuː.stɚ/
danh từ
sự nâng cao, sự tăng cường, người ủng hộ, người nâng đỡ, dưỡng chất tăng cường, tinh chất tăng cường, máy tăng thế
Something that improves or increases something or makes it stronger.
Ví dụ:
a morale booster
sự nâng cao tinh thần
Từ liên quan: