Nghĩa của từ inject trong tiếng Việt

inject trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inject

US /ɪnˈdʒekt/
UK /ɪnˈdʒekt/
"inject" picture

động từ

tiêm, tiêm thuốc, xen vào

To use a needle and syringe (= small tube) to put a liquid such as a drug into a person's body.

Ví dụ:

Phil's a diabetic and has to inject himself with insulin every day.

Phil là một bệnh nhân tiểu đường và phải tự tiêm insulin mỗi ngày.