Nghĩa của từ infringement trong tiếng Việt

infringement trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

infringement

US /ɪnˈfrɪndʒ.mənt/
UK /ɪnˈfrɪndʒ.mənt/
"infringement" picture

danh từ

sự vi phạm, sự xâm phạm

An act of breaking a law or rule.

Ví dụ:

copyright infringement

vi phạm bản quyền

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: