Nghĩa của từ indictment trong tiếng Việt

indictment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

indictment

US /ɪnˈdaɪt̬.mənt/
UK /ɪnˈdaɪt̬.mənt/
"indictment" picture

danh từ

bản cáo trạng, sự cáo buộc, sự chỉ trích, lời cáo buộc

An official statement accusing somebody of a crime.

Ví dụ:

The federal district court dismissed the indictment.

Tòa án liên bang đã bác bỏ bản cáo trạng.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: