Nghĩa của từ accusation trong tiếng Việt
accusation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
accusation
US /ˌæk.jəˈzeɪ.ʃən/
UK /ˌæk.jəˈzeɪ.ʃən/

danh từ
lời buộc tội, sự buộc tội, sự cáo buộc, sự kết tội
A statement saying that you think a person is guilty of doing something wrong or illegal; the fact of accusing somebody.
Ví dụ:
I don't want to make an accusation until I have some proof.
Tôi không muốn đưa ra lời buộc tội cho đến khi tôi có bằng chứng.