Nghĩa của từ arraignment trong tiếng Việt
arraignment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
arraignment
US /əˈreɪn.mənt/
UK /əˈreɪn.mənt/

danh từ
việc xét xử, việc truy tố
A legal process in a law court where someone is accused of a particular crime and asked to say if they are guilty or not.
Ví dụ:
She was in custody last night awaiting arraignment.
Cô ấy đã bị giam giữ đêm qua để chờ xét xử.