Nghĩa của từ incorporated trong tiếng Việt

incorporated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

incorporated

US /ɪnˈkɔːr.pə.reɪ.t̬ɪd/
UK /ɪnˈkɔːr.pə.reɪ.t̬ɪd/
"incorporated" picture

tính từ

hợp nhất, sáp nhập, kết hợp

Formed into a business company with legal status.

Ví dụ:

the Incorporated Society of British Advertisers

Hiệp hội hợp nhất của các nhà quảng cáo Anh

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: