Nghĩa của từ immaterial trong tiếng Việt
immaterial trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
immaterial
US /ˌɪm.əˈtɪr.i.əl/
UK /ˌɪm.əˈtɪr.i.əl/

tính từ
không quan trọng, không đáng kể, vô hình, phi vật chất
Not important in a particular situation.
Ví dụ:
The cost is immaterial.
Chi phí không quan trọng.
Từ đồng nghĩa: