Nghĩa của từ "ice cube" trong tiếng Việt

"ice cube" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ice cube

US /ˈaɪs ˌkjuːb/
"ice cube" picture

danh từ

đá viên

A small block of ice that you put into drinks to make them cold.

Ví dụ:

Ice cubes are products of mechanical refrigeration and are usually produced to cool beverages.

Đá viên là sản phẩm của cơ điện lạnh và thường được sản xuất để làm lạnh đồ uống.