Nghĩa của từ cube trong tiếng Việt

cube trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cube

US /kjuːb/
UK /kjuːb/
"cube" picture

danh từ

hình khối, hình lập phương, lập phương, lũy thừa ba

A solid object with six square sides of equal size.

Ví dụ:

Cut the cheese into small cubes.

Cắt phô mai thành từng hình khối nhỏ.

động từ

thái thành hình khối, thái hạt lựu, lập phương

If you cube a number, you multiply it twice by itself.

Ví dụ:

2 cubed (= 2 x 2 x 2) equals 8.

2 lập phương (= 2 x 2 x 2) bằng 8.

Từ liên quan: